ICE BofA US Treasury (7-10 Y) - Tất cả 14 ETFs trên một giao diện

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Trái phiếu33,666 tỷ
7,495 tr.đ.
iShares0,15Investment GradeICE BofA US Treasury (7-10 Y)22/7/200293,6400
Trái phiếu4,569 tỷ
-
iShares0,07Investment GradeICE BofA US Treasury (7-10 Y)8/12/2006172,9700
Trái phiếu3,765 tỷ
-
iShares0,07Investment GradeICE BofA US Treasury (7-10 Y)3/6/2009143,6800
Trái phiếu1,99 tỷ
-
iShares0,10Investment GradeICE BofA US Treasury (7-10 Y)8/4/20195.411,6400
Trái phiếu1,466 tỷ
-
iShares0,10Investment GradeICE BofA US Treasury (7-10 Y)25/2/20194,0700
Trái phiếu942,744 tr.đ.
-
iShares0,10Investment GradeICE BofA US Treasury (7-10 Y)25/2/20194,3200
Trái phiếu338,864 tr.đ.
-
iShares0,10Investment GradeICE BofA US Treasury (7-10 Y)26/6/20194,1000
Trái phiếu52,792 tr.đ.
77.565,47
Direxion1,09Investment GradeICE BofA US Treasury (7-10 Y)16/4/200924,6700
Trái phiếu24,182 tr.đ.
36.897,96
ProShares0,95Investment GradeICE BofA US Treasury (7-10 Y)19/1/201042,2200
Trái phiếu16,884 tr.đ.
9.388,312
ProShares0,95Investment GradeICE BofA US Treasury (7-10 Y)4/4/201129,5700
Trái phiếu15,208 tr.đ.
16.533,87
ProShares0,95Investment GradeICE BofA US Treasury (7-10 Y)1/5/200823,7300
Trái phiếu14,746 tr.đ.
16.331,09
Direxion1,09Investment GradeICE BofA US Treasury (7-10 Y)16/4/200914,3100
Trái phiếu2 tr.đ.
-
iShares0,10Investment GradeICE BofA US Treasury (7-10 Y)26/3/20245,0700
Trái phiếu73.659,87
-
Leverage Shares6,78Investment GradeICE BofA US Treasury (7-10 Y)17/5/202323,1500
1